Giới thiệu về Máy kiểm tra độ thấm khí giấy
Các Máy kiểm tra độ thấm khí giấy là một công cụ thiết yếu để xác định độ thấm khí của vật liệu giấy và bìa cứng, làm cho nó trở nên quan trọng đối với các ngành công nghiệp như bao bì, sản xuất giấy và dệt may. Máy thử này sử dụng phương pháp Schopper để đo luồng không khí qua vật liệu, cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy cho giấy và bìa cứng có giá trị độ thấm khí từ 1×10^-2 đến 1×10² µm/(Pa·s). máy kiểm tra độ thấm khí giấy được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế, đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu cụ thể về khả năng thấm khí, yếu tố quan trọng đối với hiệu suất của chúng trong đóng gói, lọc và các ứng dụng khác.
Máy thử lý tưởng để sử dụng với nhiều loại giấy, bao gồm giấy photocopy, giấy bao xi măng, giấy lọc công nghiệp và túi giấy. Tuy nhiên, máy không phù hợp với các vật liệu có bề mặt thô ráp, chẳng hạn như giấy nhăn hoặc giấy gợn sóng, không thể kẹp chặt để tránh rò rỉ.
Các tính năng chính
- Đo lường chính xác: Đo chính xác độ thẩm thấu không khí của vật liệu giấy và bìa.
- Phương pháp Schopper: Sử dụng phương pháp Schopper chuẩn hóa để có kết quả nhất quán và có thể lặp lại.
- Khả năng tương thích vật liệu rộng: Thích hợp để thử nghiệm nhiều loại giấy, bao gồm giấy lọc công nghiệp, bao xi măng và giấy in.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn công nghiệp về thử nghiệm độ thấm khí.
- Dễ sử dụng: Hoạt động đơn giản và trực quan để kiểm tra và thu thập dữ liệu nhanh chóng.
Máy kiểm tra độ thấm khí giấy hoạt động như thế nào
Các máy kiểm tra độ thấm khí giấy hoạt động bằng cách kẹp một mẫu giấy hoặc bìa cứng giữa hai miếng đệm tròn kín khí. Một mặt của mẫu được tiếp xúc với áp suất khí quyển, trong khi một chênh lệch áp suất nhỏ được kiểm soát được duy trì trên toàn bộ khu vực thử nghiệm. Sau đó, máy thử nghiệm đo lưu lượng không khí qua mẫu trong những điều kiện này, tính toán độ thấm không khí dựa trên tốc độ luồng không khí và chênh lệch áp suất.
Phương pháp thử nghiệm
- Chuẩn bị mẫu:Mẫu giấy được kẹp chặt giữa hai miếng đệm để tránh rò rỉ.
- Kiểm soát áp suất:Một sự chênh lệch áp suất nhỏ nhưng không đổi được áp dụng trên toàn bộ mẫu để mô phỏng các điều kiện thực tế.
- Đo lường: Máy thử đo thể tích không khí chảy qua mẫu giấy trong khoảng thời gian đã đặt, tính toán độ thẩm thấu không khí tính bằng micromet trên giây pascal (µm/(Pa·s)).
Phương pháp này đảm bảo rằng các kết quả là đáng tin cậy và đại diện cho độ thấm khí thực sự của giấy, làm cho máy kiểm tra độ thấm khí giấy một công cụ thiết yếu để đánh giá hiệu suất vật liệu.
Tiêu chuẩn áp dụng cho máy kiểm tra độ thấm khí giấy
Các máy kiểm tra độ thấm khí giấy tuân thủ một số tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn công nghiệp quan trọng, đảm bảo quy trình thử nghiệm của bạn vừa chính xác vừa phù hợp với các thông lệ tốt nhất toàn cầu:
- Tiêu chuẩn ISO 5636-2:Tiêu chuẩn đo độ thấm khí trong giấy và bìa cứng bằng phương pháp Schopper.
- Tiêu chuẩn ISO5636-3: Chỉ định các phương pháp đo độ thấm khí trong nhiều loại vật liệu giấy và bìa.
- Tiêu chuẩn ISO5636-5: Hướng dẫn bổ sung để kiểm tra độ thấm khí trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- GB/T458: Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc để xác định độ thấm khí trong giấy và bìa cứng.
- QB/1667: Tiêu chuẩn dành riêng cho ngành về thử nghiệm độ thấm khí trong vật liệu đóng gói.
Tầm quan trọng của việc tuân thủ tiêu chuẩn
Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn này, máy kiểm tra độ thấm khí giấy đảm bảo kết quả của bạn nhất quán và được công nhận trên toàn cầu. Điều này rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp mà việc tuân thủ quy định và kiểm soát chất lượng là rất quan trọng, chẳng hạn như trong vật liệu đóng gói được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm.
Các thông số chính
Phạm vi kiểm tra | 1~1000)ml/phút hoặc 0~17um/(Pa.s) |
Khu vực thử nghiệm | 10±0.2cm² |
Chênh lệch áp suất khu vực thử nghiệm | 1±0.01kpa |
Sự chính xác | <100ml lỗi thể tích 1ml |
>100ml lỗi thể tích 5ml | |
Đường kính bên trong của vòng kẹp | 35,68±0,05mm |
Vòng kẹp tâm đồng trục | <0,05mm |
Kích thước | 400*300*1200mm |
Ứng dụng của máy kiểm tra độ thấm khí giấy
Các máy kiểm tra độ thấm khí giấy có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau đòi hỏi phải đo chính xác độ thấm khí trong các sản phẩm làm từ giấy:
- Bao bì: Dùng để thử nghiệm các vật liệu như túi giấy, bao xi măng và giấy lọc công nghiệp, đảm bảo tính phù hợp của chúng cho các ứng dụng đóng gói.
- Dệt may: Đo độ thấm khí trong vật liệu giấy được sử dụng trong ứng dụng dệt may, chẳng hạn như bộ lọc giấy.
- Thực phẩm và Dược phẩm: Đảm bảo độ thoáng khí thích hợp cho vật liệu đóng gói giấy sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm để đảm bảo chất lượng và bảo vệ sản phẩm.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm giấy đều đáp ứng các tiêu chuẩn về độ thấm khí cụ thể cho mục đích sử dụng của chúng.
Ưu điểm của máy kiểm tra độ thấm khí bằng giấy
- Độ chính xác và độ chính xác: Các máy kiểm tra độ thấm khí giấy mang lại kết quả đáng tin cậy, có thể lặp lại, giúp nhà sản xuất đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy định.
- Phạm vi ứng dụng rộng rãi: Có thể được sử dụng để thử nghiệm nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy lọc công nghiệp đến vật liệu đóng gói.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về thử nghiệm độ thấm khí, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy.
- Hoạt động dễ dàng: Giao diện đơn giản và thân thiện với người dùng để thử nghiệm nhanh chóng và hiệu quả trong bất kỳ phòng thí nghiệm hoặc môi trường sản xuất nào.
Các Máy kiểm tra độ thấm khí giấy là một công cụ không thể thiếu đối với các nhà sản xuất, phòng kiểm soát chất lượng và các viện nghiên cứu cần đo độ thấm khí của vật liệu giấy và bìa cứng. Bằng cách sử dụng phương pháp Schopper, nó đảm bảo kết quả chính xác và nhất quán đáp ứng các tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế. Cho dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực bao bì, dệt may, thực phẩm hay dược phẩm, máy kiểm tra độ thấm khí giấy cung cấp dữ liệu hiệu suất cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm giấy của bạn.
Với tính dễ sử dụng, tính linh hoạt và độ chính xác, thiết bị thử nghiệm này là sự bổ sung có giá trị cho bất kỳ phòng thí nghiệm hoặc quy trình kiểm soát chất lượng nào, đảm bảo vật liệu của bạn hoạt động như mong đợi trong điều kiện thực tế.